Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A peculiar habit or obsession (usually not good), Thói quen kỳ lạ, sở thích đặc biệt (thường không tốt), ①潜匿在两胁间的积块。中医分为食癖、饮癖、寒癖、痰癖、血癖等。[合]癖痼(积久难治的病)。*②嗜好。[合]癖症(犹癖性)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 疒, 辟

Chinese meaning: ①潜匿在两胁间的积块。中医分为食癖、饮癖、寒癖、痰癖、血癖等。[合]癖痼(积久难治的病)。*②嗜好。[合]癖症(犹癖性)。

Hán Việt reading: phích

Grammar: Thường dùng làm danh từ, đi kèm với các động từ như 有 (yǒu - có), 形成 (xíngchéng - hình thành)...

Example: 他有收集旧报纸的癖好。

Example pinyin: tā yǒu shōu jí jiù bào zhǐ de pǐ hào 。

Tiếng Việt: Anh ấy có thói quen thu thập báo cũ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói quen kỳ lạ, sở thích đặc biệt (thường không tốt)

phích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A peculiar habit or obsession (usually not good)

潜匿在两胁间的积块。中医分为食癖、饮癖、寒癖、痰癖、血癖等。癖痼(积久难治的病)

嗜好。癖症(犹癖性)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

癖 (pǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung