Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 癌
Pinyin: ái
Meanings: Cancer, malignant tumor that develops in the body., Ung thư, khối u ác tính phát triển trong cơ thể., ①发生于上皮组织的恶性肿瘤。[合]肝癌、胃癌、食道癌、血癌(白血病)、肺癌、喉癌、子宫癌、肠癌。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 嵒, 疒
Chinese meaning: ①发生于上皮组织的恶性肿瘤。[合]肝癌、胃癌、食道癌、血癌(白血病)、肺癌、喉癌、子宫癌、肠癌。
Hán Việt reading: nham
Grammar: Danh từ chỉ căn bệnh nghiêm trọng, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành tên các loại ung thư như 肺癌 (ung thư phổi), 胃癌 (ung thư dạ dày).
Example: 吸烟容易导致肺癌。
Example pinyin: xī yān róng yì dǎo zhì fèi ái 。
Tiếng Việt: Hút thuốc dễ dẫn đến ung thư phổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ung thư, khối u ác tính phát triển trong cơ thể.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nham
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cancer, malignant tumor that develops in the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发生于上皮组织的恶性肿瘤。肝癌、胃癌、食道癌、血癌(白血病)、肺癌、喉癌、子宫癌、肠癌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!