Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huáng

Meanings: Jaundice, often caused by bacteria or infection., Bệnh vàng da, thường do vi khuẩn hoặc nhiễm trùng., ①狂病。*②小儿病。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 疒, 黄

Chinese meaning: ①狂病。*②小儿病。

Hán Việt reading: hoàng

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với từ khác như 瘕病 để chỉ bệnh lý cụ thể.

Example: 这种癀病很难治疗。

Example pinyin: zhè zhǒng huáng bìng hěn nán zhì liáo 。

Tiếng Việt: Căn bệnh vàng da này rất khó chữa trị.

huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh vàng da, thường do vi khuẩn hoặc nhiễm trùng.

hoàng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Jaundice, often caused by bacteria or infection.

狂病

小儿病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

癀 (huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung