Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瘴雨蛮烟

Pinyin: zhàng yǔ mán yān

Meanings: Poisonous rain and tropical jungle mist (referring to harsh climate areas that often cause diseases)., Mưa độc và khói rừng nhiệt đới (chỉ vùng đất có khí hậu khắc nghiệt, thường gây bệnh tật)., 指南方有瘴气的烟雨。也泛指十分荒凉的地方。[出处]宋·辛弃疾《满江红》“词瘴雨蛮烟,十年梦,尊前休说。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 46

Radicals: 疒, 章, 一, 亦, 虫, 因, 火

Chinese meaning: 指南方有瘴气的烟雨。也泛指十分荒凉的地方。[出处]宋·辛弃疾《满江红》“词瘴雨蛮烟,十年梦,尊前休说。”

Grammar: Là cụm danh từ, dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên hoặc môi trường khắc nghiệt. Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 古代人认为南方的瘴雨蛮烟会导致疾病。

Example pinyin: gǔ dài rén rèn wéi nán fāng de zhàng yǔ mán yān huì dǎo zhì jí bìng 。

Tiếng Việt: Người xưa cho rằng mưa độc và khói rừng ở phương Nam sẽ gây ra bệnh tật.

瘴雨蛮烟
zhàng yǔ mán yān
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa độc và khói rừng nhiệt đới (chỉ vùng đất có khí hậu khắc nghiệt, thường gây bệnh tật).

Poisonous rain and tropical jungle mist (referring to harsh climate areas that often cause diseases).

指南方有瘴气的烟雨。也泛指十分荒凉的地方。[出处]宋·辛弃疾《满江红》“词瘴雨蛮烟,十年梦,尊前休说。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘴雨蛮烟 (zhàng yǔ mán yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung