Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瘴乡恶土

Pinyin: zhàng xiāng è tǔ

Meanings: A harsh land plagued by disease and difficult living conditions., Vùng đất có khí hậu khắc nghiệt và nhiều bệnh tật, nơi khó sinh sống., 瘴瘴气。指瘴气、瘴疠流行的贫瘠和落后的地方。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 疒, 章, 乡, 亚, 心, 一, 十

Chinese meaning: 瘴瘴气。指瘴气、瘴疠流行的贫瘠和落后的地方。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn học cổ điển hoặc văn bản lịch sử.

Example: 古代人常把南方某些地区称为瘴乡恶土。

Example pinyin: gǔ dài rén cháng bǎ nán fāng mǒu xiē dì qū chēng wéi zhàng xiāng è tǔ 。

Tiếng Việt: Người xưa thường gọi một số khu vực ở miền nam là vùng đất khắc nghiệt đầy bệnh tật.

瘴乡恶土
zhàng xiāng è tǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng đất có khí hậu khắc nghiệt và nhiều bệnh tật, nơi khó sinh sống.

A harsh land plagued by disease and difficult living conditions.

瘴瘴气。指瘴气、瘴疠流行的贫瘠和落后的地方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘴乡恶土 (zhàng xiāng è tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung