Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘭
Pinyin: biāo
Meanings: Mụn nhọt nhỏ xuất hiện trên da., Small boils or pustules on the skin., ①(瘭疽)手指头肚儿急性发炎化脓的病,严重者会引起末节指骨坏死。中医称“蛇头疔”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 疒, 票
Chinese meaning: ①(瘭疽)手指头肚儿急性发炎化脓的病,严重者会引起末节指骨坏死。中医称“蛇头疔”。
Hán Việt reading: tiêu
Grammar: Danh từ cụ thể chỉ vấn đề về da, thường xuất hiện trong văn viết hoặc y khoa.
Example: 手上长了几个瘭,有点疼。
Example pinyin: shǒu shàng cháng le jǐ gè biāo , yǒu diǎn téng 。
Tiếng Việt: Trên tay mọc vài cái mụn nhọt, hơi đau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mụn nhọt nhỏ xuất hiện trên da.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small boils or pustules on the skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(瘭疽)手指头肚儿急性发炎化脓的病,严重者会引起末节指骨坏死。中医称“蛇头疔”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!