Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘫痪
Pinyin: tān huàn
Meanings: Paralysis; inability to move part or all of the body., Liệt toàn thân hoặc một phần cơ thể, mất khả năng vận động., ①身体任何部位运动的或感觉的功能完全或部分丧失。可见于脑血管意外后遗症以及神经系统其他一些疾病。*②比喻机构涣散、混乱,不能正常工作。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 疒, 难, 奂
Chinese meaning: ①身体任何部位运动的或感觉的功能完全或部分丧失。可见于脑血管意外后遗症以及神经系统其他一些疾病。*②比喻机构涣散、混乱,不能正常工作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi cùng trạng ngữ chỉ nguyên nhân hoặc phạm vi ảnh hưởng.
Example: 一场车祸导致他下半身瘫痪。
Example pinyin: yì chǎng chē huò dǎo zhì tā xià bàn shēn tān huàn 。
Tiếng Việt: Một vụ tai nạn xe hơi khiến nửa thân dưới của anh ấy bị liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liệt toàn thân hoặc một phần cơ thể, mất khả năng vận động.
Nghĩa phụ
English
Paralysis; inability to move part or all of the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体任何部位运动的或感觉的功能完全或部分丧失。可见于脑血管意外后遗症以及神经系统其他一些疾病
比喻机构涣散、混乱,不能正常工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!