Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瘫子

Pinyin: tān zi

Meanings: A paralyzed person, disabled and unable to move., Người bị liệt, tàn tật không thể di chuyển được., ①瘫痪的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 疒, 难, 子

Chinese meaning: ①瘫痪的人。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường dùng trong văn nói hoặc báo chí xã hội.

Example: 这个瘫子需要别人的帮助才能行动。

Example pinyin: zhè ge tān zǐ xū yào bié rén de bāng zhù cái néng xíng dòng 。

Tiếng Việt: Người tàn tật này cần sự giúp đỡ của người khác để di chuyển.

瘫子
tān zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bị liệt, tàn tật không thể di chuyển được.

A paralyzed person, disabled and unable to move.

瘫痪的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘫子 (tān zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung