Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘪
Pinyin: biě
Meanings: Xẹp, lép (dùng để mô tả đồ vật bị mất hơi hoặc không căng phồng)., Deflated, collapsed (used to describe objects losing air or not being inflated)., ①皱缩的,不饱满的。[合]干瘪;瘪壳;瘪瘦;瘪窳。*②患枯萎病的,受到枯萎病侵染的。[例]瘪花生。*③泄了气的——主要用于充气轮胎。[例]车胎瘪了。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 仓, 疒, 自
Chinese meaning: ①皱缩的,不饱满的。[合]干瘪;瘪壳;瘪瘦;瘪窳。*②患枯萎病的,受到枯萎病侵染的。[例]瘪花生。*③泄了气的——主要用于充气轮胎。[例]车胎瘪了。
Hán Việt reading: biết
Grammar: Là tính từ miêu tả trạng thái của sự vật. Có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu.
Example: 篮球瘪了,不能打了。
Example pinyin: lán qiú biě le , bù néng dǎ le 。
Tiếng Việt: Quả bóng rổ bị xẹp, không thể chơi được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xẹp, lép (dùng để mô tả đồ vật bị mất hơi hoặc không căng phồng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Deflated, collapsed (used to describe objects losing air or not being inflated).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皱缩的,不饱满的。干瘪;瘪壳;瘪瘦;瘪窳
患枯萎病的,受到枯萎病侵染的。瘪花生
泄了气的——主要用于充气轮胎。车胎瘪了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!