Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘪瘦
Pinyin: biě shòu
Meanings: Shrunken and emaciated; often describes the physical state due to malnutrition., Teo lại và gầy yếu, thường chỉ trạng thái cơ thể do thiếu dinh dưỡng., ①干瘪消瘦。[例]瘪瘦的腮颊。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 仓, 疒, 自, 叟
Chinese meaning: ①干瘪消瘦。[例]瘪瘦的腮颊。
Grammar: Có thể làm tính từ hoặc động từ, tùy thuộc vào cấu trúc câu.
Example: 长期营养不良让他的身体瘪瘦。
Example pinyin: cháng qī yíng yǎng bù liáng ràng tā de shēn tǐ biě shòu 。
Tiếng Việt: Thiếu dinh dưỡng lâu dài khiến cơ thể anh ta teo tóp và gầy yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Teo lại và gầy yếu, thường chỉ trạng thái cơ thể do thiếu dinh dưỡng.
Nghĩa phụ
English
Shrunken and emaciated; often describes the physical state due to malnutrition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干瘪消瘦。瘪瘦的腮颊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!