Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shòu

Meanings: Gầy, thiếu cân, không đầy đặn., Thin, skinny, lacking fullness., ①消损;减少。[合]瘦减(减缩);瘦癯(干缩)。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 叟, 疒

Chinese meaning: ①消损;减少。[合]瘦减(减缩);瘦癯(干缩)。

Hán Việt reading: sấu

Grammar: Tính từ phổ biến, có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ miêu tả.

Example: 她因为节食而变瘦了。

Example pinyin: tā yīn wèi jié shí ér biàn shòu le 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã gầy đi vì ăn kiêng.

shòu
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầy, thiếu cân, không đầy đặn.

sấu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Thin, skinny, lacking fullness.

消损;减少。瘦减(减缩);瘦癯(干缩)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘦 (shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung