Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瘦高挑儿

Pinyin: shòu gāo tiǎo er

Meanings: Người gầy và cao, đặc biệt là phụ nữ hay trẻ em gái., A tall and slim person, especially referring to women or young girls., ①细高个儿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 叟, 疒, 亠, 冋, 口, 兆, 扌, 丿, 乚

Chinese meaning: ①细高个儿。

Grammar: Dùng như một danh từ để chỉ loại người nhất định, thường mang ý tích cực hơn là tiêu cực.

Example: 那个女孩是个瘦高挑儿,模特身材。

Example pinyin: nà ge nǚ hái shì gè shòu gāo tiǎo ér , mó tè shēn cái 。

Tiếng Việt: Cô gái đó là một người cao và gầy, dáng người như người mẫu.

瘦高挑儿
shòu gāo tiǎo er
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người gầy và cao, đặc biệt là phụ nữ hay trẻ em gái.

A tall and slim person, especially referring to women or young girls.

细高个儿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘦高挑儿 (shòu gāo tiǎo er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung