Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘦骨梭棱
Pinyin: shòu gǔ suō léng
Meanings: Xương nhô cao và sắc cạnh, chỉ dáng vẻ gầy gò thiếu sức sống., Sharp and protruding bones; refers to a gaunt and lifeless appearance., 形容人或动物消瘦露骨。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“他屋里的,瘦骨梭梭的,一天愁到黑,愁米、愁柴又愁盐。”[例]木木姐惊慌地赶进门去,正好撞见那个白面鬼耸着~的肩膀,气虎虎地跨着大步跑出来。——王西彦《古城的忧郁》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 46
Radicals: 叟, 疒, 月, 夋, 木, 夌
Chinese meaning: 形容人或动物消瘦露骨。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“他屋里的,瘦骨梭梭的,一天愁到黑,愁米、愁柴又愁盐。”[例]木木姐惊慌地赶进门去,正好撞见那个白面鬼耸着~的肩膀,气虎虎地跨着大步跑出来。——王西彦《古城的忧郁》。
Grammar: Từ này nhấn mạnh về hình dáng cụ thể của xương, thường dùng trong văn phong miêu tả giàu cảm xúc.
Example: 她因为生病瘦骨梭棱,让人看了心疼。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng shòu gǔ suō léng , ràng rén kàn le xīn téng 。
Tiếng Việt: Cô ấy vì bị bệnh mà gầy đến mức xương nhọn hoắt, nhìn rất đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xương nhô cao và sắc cạnh, chỉ dáng vẻ gầy gò thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
Sharp and protruding bones; refers to a gaunt and lifeless appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人或动物消瘦露骨。[出处]周立波《暴风骤雨》第一部“他屋里的,瘦骨梭梭的,一天愁到黑,愁米、愁柴又愁盐。”[例]木木姐惊慌地赶进门去,正好撞见那个白面鬼耸着~的肩膀,气虎虎地跨着大步跑出来。——王西彦《古城的忧郁》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế