Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 瘟疫
Pinyin: wēn yì
Meanings: Dịch bệnh, đặc biệt là những bệnh lây lan nhanh và gây chết người., Epidemic, especially a disease that spreads quickly and causes death.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 昷, 疒, 殳
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc lịch sử.
Example: 历史上发生过多次瘟疫。
Example pinyin: lì shǐ shàng fā shēng guò duō cì wēn yì 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử đã từng xảy ra nhiều dịch bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch bệnh, đặc biệt là những bệnh lây lan nhanh và gây chết người.
Nghĩa phụ
English
Epidemic, especially a disease that spreads quickly and causes death.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!