Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sào

Meanings: Cảm giác ngứa dữ dội trên da, đặc biệt là do bệnh ngoài da., Intense itching sensation on the skin, often due to dermatological conditions., ①古代指疥疮。[据]瘙,疮瘙。——《广韵》。[合]瘙疳(疮名。性病的一种)。*②(皮肤)发痒。[合]瘙蹄(指马、牛等蹄的凹部所患奇痒难忍的湿疹);瘙痒病(仅有瘙痒感觉而无原发性病变的皮肤病,有全身性和局部性两种)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 疒, 蚤

Chinese meaning: ①古代指疥疮。[据]瘙,疮瘙。——《广韵》。[合]瘙疳(疮名。性病的一种)。*②(皮肤)发痒。[合]瘙蹄(指马、牛等蹄的凹部所患奇痒难忍的湿疹);瘙痒病(仅有瘙痒感觉而无原发性病变的皮肤病,有全身性和局部性两种)。

Hán Việt reading: tao

Grammar: Từ chuyên sâu về y tế, thường kết hợp với các từ khác như 瘙痒 (ngứa) để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.

Example: 湿疹引起的瘙痒让人难以忍受。

Example pinyin: shī zhěn yǐn qǐ de sào yǎng ràng rén nán yǐ rěn shòu 。

Tiếng Việt: Ngứa do bệnh chàm gây ra thật sự khó chịu.

sào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác ngứa dữ dội trên da, đặc biệt là do bệnh ngoài da.

tao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Intense itching sensation on the skin, often due to dermatological conditions.

古代指疥疮。瘙,疮瘙。——《广韵》。瘙疳(疮名。性病的一种)

(皮肤)发痒。瘙蹄(指马、牛等蹄的凹部所患奇痒难忍的湿疹);瘙痒病(仅有瘙痒感觉而无原发性病变的皮肤病,有全身性和局部性两种)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘙 (sào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung