Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lòu

Meanings: Fistula, an abnormal connection between body parts leading to pus or fluid drainage., Bệnh rò (ví dụ như rò hậu môn), vết loét dẫn lưu mủ hoặc chất lỏng., ①颈肿大的病。即颈部淋巴结核。[例]合水多鰧鱼,状如鳜……食者不痈,可以瘘。——《山海经》。郭璞注:“瘘,痈属也。”*②瘘管。人或动物体深部脓肿,体表或脏器之间形成的管道。病灶分泌物由此管流出。[例]瘘,即漏也。经年成漏者,在颈则曰瘰瘘,在痔则曰痔瘘。——明·楼英《医学纲目》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 娄, 疒

Chinese meaning: ①颈肿大的病。即颈部淋巴结核。[例]合水多鰧鱼,状如鳜……食者不痈,可以瘘。——《山海经》。郭璞注:“瘘,痈属也。”*②瘘管。人或动物体深部脓肿,体表或脏器之间形成的管道。病灶分泌物由此管流出。[例]瘘,即漏也。经年成漏者,在颈则曰瘰瘘,在痔则曰痔瘘。——明·楼英《医学纲目》。

Hán Việt reading: lu

Grammar: Thuộc lĩnh vực y khoa, từ ít phổ biến trong cuộc sống hằng ngày.

Example: 手术后留下的瘘需要时间愈合。

Example pinyin: shǒu shù hòu liú xià de lòu xū yào shí jiān yù hé 。

Tiếng Việt: Vết rò để lại sau phẫu thuật cần thời gian để lành.

lòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh rò (ví dụ như rò hậu môn), vết loét dẫn lưu mủ hoặc chất lỏng.

lu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fistula, an abnormal connection between body parts leading to pus or fluid drainage.

颈肿大的病。即颈部淋巴结核。[例]合水多鰧鱼,状如鳜……食者不痈,可以瘘。——《山海经》。郭璞注

“瘘,痈属也。”

瘘管。人或动物体深部脓肿,体表或脏器之间形成的管道。病灶分泌物由此管流出。瘘,即漏也。经年成漏者,在颈则曰瘰瘘,在痔则曰痔瘘。——明·楼英《医学纲目》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘘 (lòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung