Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bệnh phù thũng ở tù nhân do thiếu dinh dưỡng hoặc điều kiện sống khắc nghiệt., Swelling disease in prisoners caused by malnutrition or harsh living conditions., ①忧郁。[合]瘐瘐(忧郁之病);瘐困(疲乏)。*②囚犯在狱中因饥寒致病。[合]瘐弊(囚犯病困)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 疒, 臾

Chinese meaning: ①忧郁。[合]瘐瘐(忧郁之病);瘐困(疲乏)。*②囚犯在狱中因饥寒致病。[合]瘐弊(囚犯病困)。

Hán Việt reading:

Grammar: Từ rất hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong sách cổ hoặc văn học mang tính lịch sử.

Example: 囚犯因长期饥饿而致瘐死。

Example pinyin: qiú fàn yīn cháng qī jī è ér zhì yǔ sǐ 。

Tiếng Việt: Tù nhân chết vì sưng phù do đói khát lâu ngày.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh phù thũng ở tù nhân do thiếu dinh dưỡng hoặc điều kiện sống khắc nghiệt.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Swelling disease in prisoners caused by malnutrition or harsh living conditions.

忧郁。瘐瘐(忧郁之病);瘐困(疲乏)

囚犯在狱中因饥寒致病。瘐弊(囚犯病困)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘐 (yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung