Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To recover from an illness (less common than 愈)., Khỏi bệnh, lành bệnh (ít phổ biến hơn 愈)., ①用本义。[据]瘉,病瘳也。——《说文》。[例]幸上病瘉。——《汉书·卢绾传》。[例]至日中间差瘉。——《汉书·李寻传》。[例]周王病瘉。——《战国策·周策》。[例]武益愈。——《汉书·李广苏建传》。[例]因天气和暖,黛玉之疾渐愈。——《红楼梦》。[例]兼旬愈。——清·方苞《狱中杂记》。[合]愈合(伤口长好)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①用本义。[据]瘉,病瘳也。——《说文》。[例]幸上病瘉。——《汉书·卢绾传》。[例]至日中间差瘉。——《汉书·李寻传》。[例]周王病瘉。——《战国策·周策》。[例]武益愈。——《汉书·李广苏建传》。[例]因天气和暖,黛玉之疾渐愈。——《红楼梦》。[例]兼旬愈。——清·方苞《狱中杂记》。[合]愈合(伤口长好)。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ dạng viết cũ, ít được dùng trong ngôn ngữ hiện đại. Thường thay thế bằng 愈 trong cách nói thông dụng.

Example: 久病初瘉,仍需休养。

Example pinyin: jiǔ bìng chū yù , réng xū xiū yǎng 。

Tiếng Việt: Mới khỏi bệnh sau thời gian dài, vẫn cần nghỉ ngơi dưỡng sức.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khỏi bệnh, lành bệnh (ít phổ biến hơn 愈).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To recover from an illness (less common than 愈).

用本义。瘉,病瘳也。——《说文》。幸上病瘉。——《汉书·卢绾传》。至日中间差瘉。——《汉书·李寻传》。周王病瘉。——《战国策·周策》。武益愈。——《汉书·李广苏建传》。因天气和暖,黛玉之疾渐愈。——《红楼梦》。兼旬愈。——清·方苞《狱中杂记》。愈合(伤口长好)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瘉 (yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung