Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A serious disease or epidemic illness., Bệnh tật nặng nề, có thể ám chỉ bệnh dịch hoặc bệnh nghiêm trọng., ①古同“疴”,病。*②宿怨;旧仇。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 疒, 阿

Chinese meaning: ①古同“疴”,病。*②宿怨;旧仇。

Grammar: Từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc mang ý nghĩa trang trọng.

Example: 此地多有瘟痾。

Example pinyin: cǐ dì duō yǒu wēn kē 。

Tiếng Việt: Nơi này thường xảy ra nhiều loại bệnh dịch nghiêm trọng.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh tật nặng nề, có thể ám chỉ bệnh dịch hoặc bệnh nghiêm trọng.

A serious disease or epidemic illness.

古同“疴”,病

宿怨;旧仇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痾 (kē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung