Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chronic illness, a long-term and hard-to-cure disease., Bệnh kinh niên, bệnh mãn tính khó chữa., ①经久难治愈的病:痼疾。*②长期养成的不易克服的癖好、习惯:痼癖。痼习。痼弊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 固, 疒

Chinese meaning: ①经久难治愈的病:痼疾。*②长期养成的不易克服的癖好、习惯:痼癖。痼习。痼弊。

Hán Việt reading: cố

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh y học hoặc để chỉ một vấn đề kéo dài không dễ giải quyết.

Example: 他的病已成痼疾。

Example pinyin: tā de bìng yǐ chéng gù jí 。

Tiếng Việt: Căn bệnh của anh ấy đã trở thành bệnh mãn tính.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh kinh niên, bệnh mãn tính khó chữa.

cố

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Chronic illness, a long-term and hard-to-cure disease.

经久难治愈的病

痼疾

长期养成的不易克服的癖好、习惯

痼癖。痼习。痼弊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...