Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Spasms or trembling caused by fear or illness., Cơn co giật, run rẩy do sợ hãi hoặc bệnh lý., ①心跳太快、太强或不规则的病:“使我至今病痵。”*②古同“悸”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①心跳太快、太强或不规则的病:“使我至今病痵。”*②古同“悸”。

Hán Việt reading: quý

Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu sử dụng trong văn học cổ điển.

Example: 他突然感到一阵痉挛。

Example pinyin: tā tū rán gǎn dào yí zhèn jìng luán 。

Tiếng Việt: Đột nhiên anh ấy cảm thấy một cơn co giật.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơn co giật, run rẩy do sợ hãi hoặc bệnh lý.

quý

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Spasms or trembling caused by fear or illness.

心跳太快、太强或不规则的病

“使我至今病痵。”

古同“悸”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...