Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴钝
Pinyin: chī dùn
Meanings: Stupid and slow, Đần độn, trì trệ, ①迟钝。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 疒, 知, 屯, 钅
Chinese meaning: ①迟钝。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả khả năng trí tuệ hoặc tốc độ phản ứng.
Example: 他看起来痴钝,但其实很聪明。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái chī dùn , dàn qí shí hěn cōng ming 。
Tiếng Việt: Anh ta trông đần độn nhưng thực ra rất thông minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đần độn, trì trệ
Nghĩa phụ
English
Stupid and slow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迟钝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!