Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痴迷

Pinyin: chī mí

Meanings: Say mê, đắm đuối, mê mẩn, To be obsessed with, fascinated by, ①入迷到呆傻的程度;沉迷不悟。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 疒, 知, 米, 辶

Chinese meaning: ①入迷到呆傻的程度;沉迷不悟。

Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, diễn tả sự đam mê mạnh mẽ vào một thứ gì đó.

Example: 他对音乐非常痴迷。

Example pinyin: tā duì yīn yuè fēi cháng chī mí 。

Tiếng Việt: Anh ta say mê âm nhạc một cách cuồng nhiệt.

痴迷
chī mí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Say mê, đắm đuối, mê mẩn

To be obsessed with, fascinated by

入迷到呆傻的程度;沉迷不悟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痴迷 (chī mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung