Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痴肥

Pinyin: chī féi

Meanings: Obese, unattractively overweight, Béo phì, thừa cân một cách kém thẩm mỹ, ①肥胖而无所用心。[例]痴肥臃肿。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 疒, 知, 巴, 月

Chinese meaning: ①肥胖而无所用心。[例]痴肥臃肿。

Grammar: Tính từ, mô tả trạng thái cơ thể hoặc ngoại hình.

Example: 长期不运动会导致痴肥。

Example pinyin: cháng qī bú yùn dòng huì dǎo zhì chī féi 。

Tiếng Việt: Không vận động lâu dài sẽ dẫn đến béo phì.

痴肥
chī féi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Béo phì, thừa cân một cách kém thẩm mỹ

Obese, unattractively overweight

肥胖而无所用心。痴肥臃肿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痴肥 (chī féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung