Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴男怨女
Pinyin: chī nán yuàn nǚ
Meanings: Infatuated men and resentful women, Chàng trai si tình và cô gái oán trách (mô tả các mối quan hệ tình cảm phức tạp), 旧指爱恋极深但感情上得不到满足的男女。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“厚地高天,堪叹古今情不尽;痴男怨女,可怜风月债难酬。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 疒, 知, 力, 田, 夗, 心, 女
Chinese meaning: 旧指爱恋极深但感情上得不到满足的男女。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“厚地高天,堪叹古今情不尽;痴男怨女,可怜风月债难酬。”
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật.
Example: 这部电影讲述了一对痴男怨女的爱情故事。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jiǎng shù le yí duì chī nán yuàn nǚ de ài qíng gù shì 。
Tiếng Việt: Bộ phim kể về câu chuyện tình yêu của một chàng trai si tình và cô gái đầy oán trách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chàng trai si tình và cô gái oán trách (mô tả các mối quan hệ tình cảm phức tạp)
Nghĩa phụ
English
Infatuated men and resentful women
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指爱恋极深但感情上得不到满足的男女。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第五回“厚地高天,堪叹古今情不尽;痴男怨女,可怜风月债难酬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế