Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痴狂

Pinyin: chī kuáng

Meanings: Mê đắm, cuồng nhiệt, Obsessive, infatuated, ①形容(对人或事物)极度地迷恋。[例]他们都对篮球运动有股痴狂的爱。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 疒, 知, 犭, 王

Chinese meaning: ①形容(对人或事物)极度地迷恋。[例]他们都对篮球运动有股痴狂的爱。

Grammar: Tính từ, mô tả mức độ quá khích của tình cảm hoặc hành động.

Example: 他为这个项目痴狂。

Example pinyin: tā wèi zhè ge xiàng mù chī kuáng 。

Tiếng Việt: Anh ta mê đắm dự án này.

痴狂
chī kuáng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mê đắm, cuồng nhiệt

Obsessive, infatuated

形容(对人或事物)极度地迷恋。他们都对篮球运动有股痴狂的爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痴狂 (chī kuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung