Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痴滞

Pinyin: chī zhì

Meanings: Đần độn, chậm chạp, Slow-witted and sluggish, ①痴愣发呆。[例]神情痴滞。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 疒, 知, 带, 氵

Chinese meaning: ①痴愣发呆。[例]神情痴滞。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả trạng thái phản ứng hoặc tư duy của một người.

Example: 他的反应很痴滞。

Example pinyin: tā de fǎn yìng hěn chī zhì 。

Tiếng Việt: Phản ứng của anh ta rất chậm chạp.

痴滞
chī zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đần độn, chậm chạp

Slow-witted and sluggish

痴愣发呆。神情痴滞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...