Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴想
Pinyin: chī xiǎng
Meanings: Unrealistic fantasies, Mơ mộng hão huyền, tưởng tượng viễn vông, ①入迷的想;不现实的空想。[例]一面呆看,一面痴想。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 疒, 知, 心, 相
Chinese meaning: ①入迷的想;不现实的空想。[例]一面呆看,一面痴想。
Grammar: Danh từ, nói về suy nghĩ thiếu cơ sở thực tế.
Example: 不要抱有痴想,要脚踏实地。
Example pinyin: bú yào bào yǒu chī xiǎng , yào jiǎo tà shí dì 。
Tiếng Việt: Đừng ôm những giấc mơ viển vông, hãy thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ mộng hão huyền, tưởng tượng viễn vông
Nghĩa phụ
English
Unrealistic fantasies
Nghĩa tiếng trung
中文释义
入迷的想;不现实的空想。一面呆看,一面痴想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!