Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴情
Pinyin: chī qíng
Meanings: Deep and passionate love, Si tình, tình cảm sâu đậm và mãnh liệt, ①痴迷的爱情。[例]对人对事物的感情达到痴心的程度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 疒, 知, 忄, 青
Chinese meaning: ①痴迷的爱情。[例]对人对事物的感情达到痴心的程度。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm lãng mạn.
Example: 他对她的痴情让人感动。
Example pinyin: tā duì tā de chī qíng ràng rén gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Tình yêu sâu đậm của anh ta dành cho cô ấy khiến người khác cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Si tình, tình cảm sâu đậm và mãnh liệt
Nghĩa phụ
English
Deep and passionate love
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痴迷的爱情。对人对事物的感情达到痴心的程度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!