Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴子
Pinyin: chī zǐ
Meanings: A fool, an idiot, Kẻ ngốc, kẻ ngu si, ①[方言]痴愚之人。[方言]精神病人
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 疒, 知, 子
Chinese meaning: ①[方言]痴愚之人。[方言]精神病人
Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ người nào đó.
Example: 大家都认为他是一个痴子。
Example pinyin: dà jiā dōu rèn wéi tā shì yí gè chī zǐ 。
Tiếng Việt: Mọi người đều nghĩ rằng anh ta là một kẻ ngu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ ngốc, kẻ ngu si
Nghĩa phụ
English
A fool, an idiot
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]痴愚之人。[方言]精神病人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!