Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴儿呆女
Pinyin: chī ér dāi nǚ
Meanings: Foolish children, Trẻ con ngốc nghếch, 指天真无知的少男少女。[出处]宋·秦观《贺新郎》“词巧拙岂关今夕事?奈痴儿呆女流传谬。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 疒, 知, 丿, 乚, 口, 木, 女
Chinese meaning: 指天真无知的少男少女。[出处]宋·秦观《贺新郎》“词巧拙岂关今夕事?奈痴儿呆女流传谬。”
Grammar: Danh từ ghép, dùng trong văn cảnh miêu tả đặc điểm của nhóm người.
Example: 村子里的痴儿呆女总是引人发笑。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ de chī ér dāi nǚ zǒng shì yǐn rén fā xiào 。
Tiếng Việt: Trẻ con ngốc nghếch trong làng luôn khiến người ta bật cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ con ngốc nghếch
Nghĩa phụ
English
Foolish children
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指天真无知的少男少女。[出处]宋·秦观《贺新郎》“词巧拙岂关今夕事?奈痴儿呆女流传谬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế