Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痴傻

Pinyin: chī shǎ

Meanings: Stupid and silly, Đần độn, ngốc nghếch, ①痴愚呆傻。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 疒, 知, 亻

Chinese meaning: ①痴愚呆傻。

Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả tính cách hoặc trạng thái của một người.

Example: 他装出一副痴傻的样子。

Example pinyin: tā zhuāng chū yí fù chī shǎ de yàng zi 。

Tiếng Việt: Anh ta giả vờ làm ra vẻ đần độn.

痴傻
chī shǎ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đần độn, ngốc nghếch

Stupid and silly

痴愚呆傻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痴傻 (chī shǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung