Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痰
Pinyin: tán
Meanings: Đờm (chất dịch tiết ra từ đường hô hấp)., Phlegm (secretions from the respiratory tract)., ①气管、支气管或肺泡黏膜分泌出来的黏液:痰喘。痰厥。痰盂。吐痰。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 炎, 疒
Chinese meaning: ①气管、支气管或肺泡黏膜分泌出来的黏液:痰喘。痰厥。痰盂。吐痰。
Hán Việt reading: đàm
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các câu nói về bệnh lý liên quan đến đường hô hấp. Có thể kết hợp với các động từ như 吐痰 (khạc đờm).
Example: 他感冒了,嗓子有很多痰。
Example pinyin: tā gǎn mào le , sǎng zi yǒu hěn duō tán 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm, cổ họng có nhiều đờm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đờm (chất dịch tiết ra từ đường hô hấp).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đàm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Phlegm (secretions from the respiratory tract).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痰喘。痰厥。痰盂。吐痰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!