Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痫
Pinyin: xián
Meanings: Bệnh động kinh., Epilepsy., ①俗称羊痫风、羊癫风、羊角风。中枢神经系统的一种疾病。患此病的人,常突然倒地,口吐涎沫,手足痉挛,口里发出羊豕的叫声。[例]心脉满大,痫瘛筋挛。——《素问》。[合]痫眩(因癫痫发作而眩晕)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 疒, 闲
Chinese meaning: ①俗称羊痫风、羊癫风、羊角风。中枢神经系统的一种疾病。患此病的人,常突然倒地,口吐涎沫,手足痉挛,口里发出羊豕的叫声。[例]心脉满大,痫瘛筋挛。——《素问》。[合]痫眩(因癫痫发作而眩晕)。
Hán Việt reading: giản
Grammar: Từ chuyên ngành y học, thường kết hợp với các từ khác như 癫痫 (bệnh động kinh).
Example: 他的孩子患有癫痫。
Example pinyin: tā de hái zi huàn yǒu diān xián 。
Tiếng Việt: Con của anh ấy bị mắc bệnh động kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh động kinh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Epilepsy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称羊痫风、羊癫风、羊角风。中枢神经系统的一种疾病。患此病的人,常突然倒地,口吐涎沫,手足痉挛,口里发出羊豕的叫声。心脉满大,痫瘛筋挛。——《素问》。痫眩(因癫痫发作而眩晕)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!