Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痫证

Pinyin: xián zhèng

Meanings: Epilepsy, a neurological disorder causing seizures., Bệnh động kinh, một loại rối loạn thần kinh gây co giật., ①古同“瘦”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 疒, 闲, 正, 讠

Chinese meaning: ①古同“瘦”。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường dùng trong y học.

Example: 他被诊断出患有痫证。

Example pinyin: tā bèi zhěn duàn chū huàn yǒu xián zhèng 。

Tiếng Việt: Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh động kinh.

痫证
xián zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh động kinh, một loại rối loạn thần kinh gây co giật.

Epilepsy, a neurological disorder causing seizures.

古同“瘦”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痫证 (xián zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung