Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痩
Pinyin: cuì
Meanings: Thin and weak (due to illness or malnutrition)., Gầy yếu, suy kiệt (do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng)., ①常指“肺结核”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①常指“肺结核”。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ/tính từ; thường kết hợp với các từ bổ nghĩa.
Example: 他生病后变得非常痩弱。
Example pinyin: tā shēng bìng hòu biàn de fēi cháng shòu ruò 。
Tiếng Việt: Sau khi bị bệnh, anh ấy trở nên rất gầy yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gầy yếu, suy kiệt (do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng).
Nghĩa phụ
English
Thin and weak (due to illness or malnutrition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常指“肺结核”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!