Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: láo

Meanings: Bệnh lao phổi., Tuberculosis., ①劳损病。[据]疲,今人以积劳瘦削为痨病。——《正字通》。[合]痨怯(虚劳);痨伤(犹劳伤)。*②结核病的俗称。多指肺结核。[合]痨瘵(肺结核病。俗称“肺痨”);痨嗽(患痨病而咳嗽);痨虫(旧时称专染肺病的微生物为痨虫)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 劳, 疒

Chinese meaning: ①劳损病。[据]疲,今人以积劳瘦削为痨病。——《正字通》。[合]痨怯(虚劳);痨伤(犹劳伤)。*②结核病的俗称。多指肺结核。[合]痨瘵(肺结核病。俗称“肺痨”);痨嗽(患痨病而咳嗽);痨虫(旧时称专染肺病的微生物为痨虫)。

Hán Việt reading: lao

Grammar: Chủ yếu được dùng trong y học cổ. Ví dụ: 肺痨 (bệnh lao phổi).

Example: 过去很多人因为痨病而去世。

Example pinyin: guò qù hěn duō rén yīn wèi láo bìng ér qù shì 。

Tiếng Việt: Ngày xưa, nhiều người đã qua đời vì bệnh lao phổi.

láo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh lao phổi.

lao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tuberculosis.

劳损病。疲,今人以积劳瘦削为痨病。——《正字通》。痨怯(虚劳);痨伤(犹劳伤)

结核病的俗称。多指肺结核。痨瘵(肺结核病。俗称“肺痨”);痨嗽(患痨病而咳嗽);痨虫(旧时称专染肺病的微生物为痨虫)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痨 (láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung