Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痧子
Pinyin: shā zi
Meanings: Measles, a common infectious disease in children., Bệnh sởi, một loại bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ em., ①皮肤上隆起的红色或黑褐色的痣。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 沙, 疒, 子
Chinese meaning: ①皮肤上隆起的红色或黑褐色的痣。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa.
Example: 小孩出痧子时需要好好休息。
Example pinyin: xiǎo hái chū shā zǐ shí xū yào hǎo hǎo xiū xi 。
Tiếng Việt: Khi trẻ bị sởi cần phải nghỉ ngơi tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh sởi, một loại bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ em.
Nghĩa phụ
English
Measles, a common infectious disease in children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤上隆起的红色或黑褐色的痣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!