Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Small mole or black spot on the skin., Nốt ruồi nhỏ, đốm đen trên da., ①马胫伤。*②捋伤。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 吾, 疒

Chinese meaning: ①马胫伤。*②捋伤。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ đơn âm tiết; thường dùng để chỉ đặc điểm ngoại hình.

Example: 她的脸上有一颗痦子。

Example pinyin: tā de liǎn shàng yǒu yì kē wù zǐ 。

Tiếng Việt: Trên mặt cô ấy có một nốt ruồi nhỏ.

3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nốt ruồi nhỏ, đốm đen trên da.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small mole or black spot on the skin.

马胫伤

捋伤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痦 (gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung