Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuó

Meanings: Mụn nhọt, mụn trứng cá., Acne, pimple., ①痈。[据]痤,小肿也。从疒,坐声。——《说文》。[例]金星之山多天婴,可以已痤。——《山海经·中山经》。[合]痤疽(犹痈疽,毒疮);痤人(患痈疮的人);痤然(像痈疽似的);痤睢(痤疽)。*②疖子。[例]郁乃痤。——《素问·生桉通天论》。注:“色赤瞋愤,内蕴血脓,形小而大如酸枣,或如气豆,此皆阳气内郁所为。”[合]痤赘(小疖。比喻小祸害)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 坐, 疒

Chinese meaning: ①痈。[据]痤,小肿也。从疒,坐声。——《说文》。[例]金星之山多天婴,可以已痤。——《山海经·中山经》。[合]痤疽(犹痈疽,毒疮);痤人(患痈疮的人);痤然(像痈疽似的);痤睢(痤疽)。*②疖子。[例]郁乃痤。——《素问·生桉通天论》。注:“色赤瞋愤,内蕴血脓,形小而大如酸枣,或如气豆,此皆阳气内郁所为。”[合]痤赘(小疖。比喻小祸害)。

Hán Việt reading: toạ

Grammar: Thuộc nhóm từ chuyên ngành y học, thường đi kèm với các cụm từ như 痤疮 (mụn trứng cá).

Example: 他最近长了很多痤疮。

Example pinyin: tā zuì jìn cháng le hěn duō cuó chuāng 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy bị nổi rất nhiều mụn trứng cá.

cuó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mụn nhọt, mụn trứng cá.

toạ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Acne, pimple.

痈。痤,小肿也。从疒,坐声。——《说文》。金星之山多天婴,可以已痤。——《山海经·中山经》。痤疽(犹痈疽,毒疮);痤人(患痈疮的人);痤然(像痈疽似的);痤睢(痤疽)

疖子。[例]郁乃痤。——《素问·生桉通天论》。注

“色赤瞋愤,内蕴血脓,形小而大如酸枣,或如气豆,此皆阳气内郁所为。”痤赘(小疖。比喻小祸害)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痤 (cuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung