Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痣
Pinyin: zhì
Meanings: Nốt ruồi, vết bớt trên da., Mole, birthmark on the skin., ①皮肤上一种先天性的色素沉着区。[据]痣,黑子。——《广韵》。[例]初,贵嫔生而有赤痣在左臂,治之不灭。——《梁书·高祖丁贵嫔传》。[合]痣疣(痣和疣。都是赘生在皮肤上的不痛不痒的小疙瘩。比喻多余而无用的东西)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 志, 疒
Chinese meaning: ①皮肤上一种先天性的色素沉着区。[据]痣,黑子。——《广韵》。[例]初,贵嫔生而有赤痣在左臂,治之不灭。——《梁书·高祖丁贵嫔传》。[合]痣疣(痣和疣。都是赘生在皮肤上的不痛不痒的小疙瘩。比喻多余而无用的东西)。
Hán Việt reading: chí
Grammar: Là danh từ, thường được dùng để mô tả các đặc điểm trên da, ví dụ: 黑痣 (nốt ruồi đen).
Example: 她的脸上有一颗小痣。
Example pinyin: tā de liǎn shàng yǒu yì kē xiǎo zhì 。
Tiếng Việt: Trên mặt cô ấy có một nốt ruồi nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nốt ruồi, vết bớt trên da.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mole, birthmark on the skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤上一种先天性的色素沉着区。痣,黑子。——《广韵》。初,贵嫔生而有赤痣在左臂,治之不灭。——《梁书·高祖丁贵嫔传》。痣疣(痣和疣。都是赘生在皮肤上的不痛不痒的小疙瘩。比喻多余而无用的东西)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!