Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痞里痞气

Pinyin: pǐ li pǐ qì

Meanings: Looking or behaving like a ruffian or hooligan., Có vẻ ngoài hoặc hành vi giống lưu manh, vô lại., ①[方言]形容吊儿郎当的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 否, 疒, 一, 甲, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①[方言]形容吊儿郎当的样子。

Grammar: Tính từ ghép bốn âm tiết; thường dùng để mô tả phong cách hoặc thái độ.

Example: 他穿得痞里痞气的,让人觉得很不舒服。

Example pinyin: tā chuān dé pǐ lǐ pǐ qì de , ràng rén jué de hěn bù shū fú 。

Tiếng Việt: Anh ta ăn mặc giống như một tên lưu manh, khiến người khác cảm thấy khó chịu.

痞里痞气
pǐ li pǐ qì
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có vẻ ngoài hoặc hành vi giống lưu manh, vô lại.

Looking or behaving like a ruffian or hooligan.

[方言]形容吊儿郎当的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痞里痞气 (pǐ li pǐ qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung