Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痞话

Pinyin: pǐ huà

Meanings: Lời lẽ thô lỗ, thiếu văn hóa., Rude or uncultured speech., ①[方言]庸俗下流的话。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 否, 疒, 舌, 讠

Chinese meaning: ①[方言]庸俗下流的话。

Grammar: Danh từ ghép; thường xuất hiện trong các câu khuyên răn hoặc phê phán.

Example: 不要讲痞话,这样很不礼貌。

Example pinyin: bú yào jiǎng pǐ huà , zhè yàng hěn bù lǐ mào 。

Tiếng Việt: Đừng nói lời thô lỗ, như vậy rất bất lịch sự.

痞话
pǐ huà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ thô lỗ, thiếu văn hóa.

Rude or uncultured speech.

[方言]庸俗下流的话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痞话 (pǐ huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung