Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痞子

Pinyin: pǐ zi

Meanings: Người vô lại, kẻ xấu, lưu manh., Ruffian, scoundrel, or hooligan., ①流里流气的人;恶棍;流氓无赖。*②医家称经久不愈的腹内痞块。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 否, 疒, 子

Chinese meaning: ①流里流气的人;恶棍;流氓无赖。*②医家称经久不愈的腹内痞块。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác.

Example: 那些痞子经常在街上闹事。

Example pinyin: nà xiē pǐ zǐ jīng cháng zài jiē shàng nào shì 。

Tiếng Việt: Những kẻ lưu manh thường xuyên gây rối trên phố.

痞子
pǐ zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người vô lại, kẻ xấu, lưu manh.

Ruffian, scoundrel, or hooligan.

流里流气的人;恶棍;流氓无赖

医家称经久不愈的腹内痞块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痞子 (pǐ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung