Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痞块
Pinyin: pǐ kuài
Meanings: Abnormal mass or lump in the body (usually in the abdomen)., Khối u, cục cứng bất thường trong cơ thể (thường là ở bụng)., ①肚子里可以摸得到的硬块,是脾脏肿大引起的,也叫“痞积”。伤寒病、败血病、慢性疟疾、黑热病等都会发生这种症状。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 否, 疒, 土, 夬
Chinese meaning: ①肚子里可以摸得到的硬块,是脾脏肿大引起的,也叫“痞积”。伤寒病、败血病、慢性疟疾、黑热病等都会发生这种症状。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường đi kèm với các từ miêu tả vị trí trong cơ thể.
Example: 医生说他肚子里有一个痞块需要手术切除。
Example pinyin: yī shēng shuō tā dù zǐ lǐ yǒu yí gè pǐ kuài xū yào shǒu shù qiē chú 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói rằng anh ấy có một khối u trong bụng cần phẫu thuật cắt bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối u, cục cứng bất thường trong cơ thể (thường là ở bụng).
Nghĩa phụ
English
Abnormal mass or lump in the body (usually in the abdomen).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肚子里可以摸得到的硬块,是脾脏肿大引起的,也叫“痞积”。伤寒病、败血病、慢性疟疾、黑热病等都会发生这种症状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!