Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛骂
Pinyin: tòng mà
Meanings: Mắng nhiếc dữ dội, chửi mắng với sự tức giận cao độ., Scolding fiercely, cursing with extreme anger., ①尽情地斥骂。[例]我想痛骂他一顿才好。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 甬, 疒, 吅, 马
Chinese meaning: ①尽情地斥骂。[例]我想痛骂他一顿才好。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ chỉ người hoặc sự việc bị phê phán.
Example: 老板痛骂了那个犯错的员工。
Example pinyin: lǎo bǎn tòng mà le nà ge fàn cuò de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Ông chủ đã mắng mỏ dữ dội nhân viên đã phạm lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắng nhiếc dữ dội, chửi mắng với sự tức giận cao độ.
Nghĩa phụ
English
Scolding fiercely, cursing with extreme anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽情地斥骂。我想痛骂他一顿才好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!