Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛风
Pinyin: tòng fēng
Meanings: Bệnh gút, một loại viêm khớp gây đau đớn do axit uric tích tụ trong cơ thể., Gout, a type of arthritis causing severe pain due to accumulation of uric acid in the body., ①中医指风邪引起的肢体骨节疼痛的病。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 疒, 㐅, 几
Chinese meaning: ①中医指风邪引起的肢体骨节疼痛的病。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại bệnh. Thường được dùng sau các động từ như 患 (bị mắc bệnh) hoặc 得了 (được chẩn đoán).
Example: 他患了痛风,走路都很困难。
Example pinyin: tā huàn le tòng fēng , zǒu lù dōu hěn kùn nán 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh gút, đi lại rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh gút, một loại viêm khớp gây đau đớn do axit uric tích tụ trong cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Gout, a type of arthritis causing severe pain due to accumulation of uric acid in the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指风邪引起的肢体骨节疼痛的病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!