Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛苦

Pinyin: tòng kǔ

Meanings: Nỗi đau khổ, nỗi buồn đau về thể xác hoặc tinh thần., Pain and suffering, physical or emotional distress., 犹痛改前非。彻底改正以前所犯的错误。湔,洗。[出处]明·张居正《请戒谕群臣疏》“朕方嘉与臣民会皇极之路,尔诸臣亦宜痛湔宿垢,共襄王道之成。”

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 甬, 疒, 古, 艹

Chinese meaning: 犹痛改前非。彻底改正以前所犯的错误。湔,洗。[出处]明·张居正《请戒谕群臣疏》“朕方嘉与臣民会皇极之路,尔诸臣亦宜痛湔宿垢,共襄王道之成。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 失去亲人让他感到无比痛苦。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā gǎn dào wú bǐ tòng kǔ 。

Tiếng Việt: Việc mất đi người thân khiến anh ấy cảm thấy vô cùng đau khổ.

痛苦
tòng kǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi đau khổ, nỗi buồn đau về thể xác hoặc tinh thần.

Pain and suffering, physical or emotional distress.

犹痛改前非。彻底改正以前所犯的错误。湔,洗。[出处]明·张居正《请戒谕群臣疏》“朕方嘉与臣民会皇极之路,尔诸臣亦宜痛湔宿垢,共襄王道之成。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...