Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛经
Pinyin: tòng jīng
Meanings: Menstrual cramps, pain experienced by women during their menstrual period., Đau bụng kinh, triệu chứng đau ở phụ nữ mỗi khi đến kỳ kinh nguyệt., ①痛觉和痒觉。[例]手脚麻木不知痛痒。*②比喻利害关系。[例]人心能疑,便是能知痛痒了。*③比喻疾苦。[例]痛痒相关。*④比喻紧要的事。[例]不关痛痒。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 甬, 疒, 纟
Chinese meaning: ①痛觉和痒觉。[例]手脚麻木不知痛痒。*②比喻利害关系。[例]人心能疑,便是能知痛痒了。*③比喻疾苦。[例]痛痒相关。*④比喻紧要的事。[例]不关痛痒。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên dùng để chỉ hiện tượng đau bụng kinh ở phụ nữ.
Example: 她每个月都会经历痛经的困扰。
Example pinyin: tā měi gè yuè dōu huì jīng lì tòng jīng de kùn rǎo 。
Tiếng Việt: Mỗi tháng cô ấy đều phải chịu đựng những cơn đau bụng kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau bụng kinh, triệu chứng đau ở phụ nữ mỗi khi đến kỳ kinh nguyệt.
Nghĩa phụ
English
Menstrual cramps, pain experienced by women during their menstrual period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痛觉和痒觉。手脚麻木不知痛痒
比喻利害关系。人心能疑,便是能知痛痒了
比喻疾苦。痛痒相关
比喻紧要的事。不关痛痒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!