Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛痒

Pinyin: tòng yǎng

Meanings: The feeling of pain and itchiness; can also metaphorically refer to concern or lack thereof., Cảm giác đau và ngứa, cũng có thể ám chỉ sự quan tâm hoặc không quan tâm., ①痛觉和痒觉。[例]手脚麻木不知痛痒。*②比喻利害关系。[例]人心能疑,便是能知痛痒了。*③比喻疾苦。[例]痛痒相关。*④比喻紧要的事。[例]不关痛痒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 甬, 疒, 羊

Chinese meaning: ①痛觉和痒觉。[例]手脚麻木不知痛痒。*②比喻利害关系。[例]人心能疑,便是能知痛痒了。*③比喻疾苦。[例]痛痒相关。*④比喻紧要的事。[例]不关痛痒。

Grammar: Ngoài nghĩa đen chỉ cảm giác đau và ngứa, còn có thể dùng bóng để nói về mức độ quan tâm hay không quan tâm đến vấn đề nào đó.

Example: 这件事跟他无关痛痒。

Example pinyin: zhè jiàn shì gēn tā wú guān tòng yǎng 。

Tiếng Việt: Việc này chẳng liên quan gì đến anh ấy, cũng chẳng ảnh hưởng gì.

痛痒
tòng yǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau và ngứa, cũng có thể ám chỉ sự quan tâm hoặc không quan tâm.

The feeling of pain and itchiness; can also metaphorically refer to concern or lack thereof.

痛觉和痒觉。手脚麻木不知痛痒

比喻利害关系。人心能疑,便是能知痛痒了

比喻疾苦。痛痒相关

比喻紧要的事。不关痛痒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛痒 (tòng yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung